Báo giá thép hình I mạ kẽm, thép I đen theo trọng lượng

Báo giá thép hình I mạ kẽm, thép I đen theo trọng lượng

Thép hình I là vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế, kết cấu chịu lực… Trong đó, hai loại phổ biến nhất là thép hình I đenthép hình I mạ kẽm, mỗi loại có đặc điểm và mức giá riêng tùy theo kích thước, khối lượng và tiêu chuẩn sản xuất. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng báo giá thép hình I mới nhất, cập nhật theo trọng lượng thực tế, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu thi công. Đồng thời, chúng tôi cũng phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, để bạn có quyết định đầu tư tối ưu nhất.

Bảng báo giá thép hình I mới nhất theo trọng lượng [Cập nhật 2025]

Thép hình I được sản xuất với nhiều kích thước và trọng lượng khác nhau, ứng dụng đa dạng trong xây dựng dân dụng, nhà xưởng công nghiệp và kết cấu thép chịu lực. Dưới đây là bảng báo giá thép hình I mới nhất 2025, bao gồm cả thép I đenthép I mạ kẽm nhúng nóng, tính theo kg hoặc theo cây (6m/12m), giúp quý khách hàng dễ dàng tra cứu và dự toán chi phí chính xác.

Bảng giá tham khảo thép hình I đen (đơn vị: VNĐ/kg)

Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá theo cây 6m
I100 ~9.5 17.000 ~969.000
I150 ~14 16.800 ~1.411.000
I200 ~21.3 16.500 ~2.106.000
I250 ~29.8 16.500 ~2.953.000
I300 ~36.7 16.500 ~3.630.000

💡 Lưu ý: Giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, thương hiệu (Hòa Phát, Posco, Tung Ho…), và thời điểm thị trường.

Bảng giá thép hình I mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/kg)

Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá cây 6m
I100 mạ kẽm ~9.5 22.000 ~1.254.000
I150 mạ kẽm ~14 21.500 ~1.806.000
I200 mạ kẽm ~21.3 21.000 ~2.680.000

Thép mạ kẽm có lớp phủ chống gỉ, phù hợp cho công trình ngoài trời, vùng ẩm hoặc ven biển.

Chi phí vận chuyển & chiết khấu

  • Miễn phí vận chuyển nội thành TP.HCM, Hà Nội với đơn hàng từ 5 tấn trở lên

  • Chiết khấu từ 100–300 VNĐ/kg tùy số lượng

Tóm lại, việc nắm rõ giá thép hình I theo trọng lượng sẽ giúp bạn lên kế hoạch thi công hiệu quả, tránh phát sinh chi phí ngoài ý muốn. Để nhận báo giá sỉ và lẻ chính xác theo số lượng, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín hoặc để lại thông tin tại cuối bài viết.

So sánh giá thép hình I mạ kẽm và thép I đen hiện nay

Thép hình I hiện nay phổ biến với hai loại chính là thép I đen (thép carbon thông thường)thép I mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại có đặc điểm riêng về chất lượng, độ bền và giá thành. Việc so sánh giá thép I đen và thép I mạ kẽm giúp bạn lựa chọn phù hợp với điều kiện công trình và ngân sách đầu tư.

Giá thép hình I đen – Tiết kiệm chi phí

  • Giá trung bình: từ 16.000 – 17.000 VNĐ/kg

  • Ưu điểm:

    • Giá rẻ hơn so với thép mạ kẽm

    • Dễ thi công, phổ biến trên thị trường

  • Nhược điểm:

    • Không chống gỉ tốt

    • Không phù hợp với môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc ngoài trời lâu dài

Giá thép hình I mạ kẽm – Cao hơn nhưng bền hơn

  • Giá trung bình: từ 20.000 – 22.000 VNĐ/kg

  • Ưu điểm:

    • Chống ăn mòn, gỉ sét vượt trội nhờ lớp kẽm phủ

    • Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài

  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao hơn 15–30% so với thép đen

    • Trọng lượng tăng nhẹ do lớp mạ

So sánh tổng quan:

Tiêu chí Thép I đen Thép I mạ kẽm nhúng nóng
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn 15–30%
Độ bền chống gỉ Thấp Rất cao
Phù hợp công trình Trong nhà, khô ráo Ngoài trời, môi trường ẩm
Bảo trì Cần sơn phủ, dễ gỉ Ít bảo trì, bền lâu

Kết luận: Nên chọn loại nào?

  • Nếu bạn cần tiết kiệm chi phí, công trình trong nhà hoặc có biện pháp chống gỉ bổ sung, thép I đen là lựa chọn hợp lý.

  • Nếu công trình ở vùng ẩm ướt, ven biển, ngoài trời hoặc cần độ bền cao, hãy đầu tư vào thép hình I mạ kẽm để tối ưu lâu dài.

Công ty TNHH thép Nam Phú
Công ty TNHH thép Nam Phú

Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá thép hình I trên thị trường

Giá thép hình I – dù là thép I đen hay thép I mạ kẽm – không cố định mà thay đổi thường xuyên theo nhiều yếu tố. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá thép hình I giúp bạn chủ động dự toán chi phí và lựa chọn thời điểm mua hợp lý nhất.

Chủng loại và tiêu chuẩn sản xuất

  • Thép I đen thường rẻ hơn thép mạ kẽm do không qua công đoạn mạ kẽm nhúng nóng.

  • Thép sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), SS400, Q235, có giá cao hơn loại thép thường hoặc thép gia công nội địa.

Kích thước và trọng lượng

  • Kích thước càng lớn, trọng lượng càng cao thì đơn giá tính theo cây (hoặc theo mét) càng tăng.

  • Ví dụ: thép hình I200 sẽ có giá cao hơn thép I100 do trọng lượng và nguyên liệu đầu vào nhiều hơn.

Giá nguyên liệu đầu vào (phôi thép)

  • Thị trường phôi thép trong nước và thế giới biến động liên tục, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành phẩm của thép hình I.

  • Khi giá phôi tăng, các nhà máy buộc phải điều chỉnh giá bán để đảm bảo lợi nhuận.

Nguồn gốc và thương hiệu

  • Thép hình I Hòa Phát, Posco, Formosa… có giá cao hơn thép trôi nổi do đảm bảo chất lượng và độ đồng đều.

  • Thép nhập khẩu từ Nhật, Hàn Quốc thường có giá cao hơn hàng trong nước từ 5–15%.

Số lượng đặt hàng và thời điểm mua

  • Đơn giá sẽ giảm theo số lượng đặt mua, nhất là với các đơn hàng lớn (từ vài tấn trở lên).

  • Ngoài ra, giá cũng biến động theo thời điểm: mùa xây dựng cao điểm (tháng 3–7) thường giá cao hơn.

Chi phí vận chuyển và địa điểm giao hàng

  • Đơn giá thép hình I còn phụ thuộc vào kho hàng, khoảng cách vận chuyểnhình thức giao nhận (giao tại kho hay tận công trình).

  • Các nhà phân phối nội thành thường hỗ trợ miễn phí giao hàng trong bán kính nhất định.

Lưu ý khi tham khảo báo giá thép hình I:

  • Luôn hỏi rõ giá đã bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển chưa

  • Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) nếu mua với mục đích thi công công trình lớn

  • So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp uy tín để chọn mức giá tốt nhất

Để biết thêm thông tin chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

——————————–

Công ty TNHH Thép Nam Phú

Văn phòng & kho hàng: 681 Phạm Văn Đồng, Dương Kinh, Hải Phòng

Số điện thoại: (+84225)395 6789

Di động: (+84)913.656.366(+84)939.838.669 (+84)912.594.668

Mrs Hương: 0935.672.829

Mrs Bích: 0968.473.985

Email: thepnamphu@gmail.com

Web: kimkhihaiphong.vn

Fanpage:https://www.facebook.com/kimkhihaiphong/

#théphìnhi#giáthéphìnhi#thépiđen#théphìnhimạkẽm#báogiathéphìnhi

đã ký hợp đồng mua bán